9 Thông Số Vợt Cầu Lông Mà Lông Thủ Nào Cũng Cần Biết

ảnh đại diện cho bài biết 9 Thông Số Vợt Cầu Lông Mà Lông Thủ Nào Cũng Cần Biết

Thông số vợt cầu lông đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc lựa chọn vợt phù hợp, giúp tối ưu hóa hiệu quả chơi và hạn chế chấn thương. Hiểu rõ các thông số vợt cầu lông giúp người chơi chọn cây vợt cầu lông phù hợp với lối chơi và thể trạng, từ đó nâng cao trình độ và tìm được phong cách chơi của riêng mình.

Vậy làm thế nào để lựa chọn vợt cầu lông phù hợp? Câu trả lời nằm ở những thông số vợt cầu lông. Bài viết này Prokennex Việt Nam sẽ giới thiệu 9 thông số vợt cầu lông quan trọng mà mọi lông thủ đều cần biết.

Cấu trúc cơ bản của một cây vợt cầu lông

Một cây vợt cầu lông cơ bản bao gồm bốn phần chính: khung vợt, cán vợt, mặt vợt và dây vợt. Cụ thể như sau:

Khung vợt là phần bao ngoài cùng của vợt, có tác dụng chịu lực va đập khi đánh cầu và tạo độ cứng cho vợt. Khung vợt được làm từ các vật liệu như carbon, kim loại, hoặc nhựa tổng hợp, có thể có hình dạng và kích thước khác nhau, ảnh hưởng đến trọng lượng, điểm cân bằng và hiệu suất tổng thể của vợt.

Cán vợt là phần mà người chơi cầm nắm để điều khiển vợt. Tay cầm được làm từ các vật liệu như gỗ, kim loại, hoặc nhựa tổng hợp, có độ dài và chu vi khác nhau để phù hợp với từng người chơi. Chất liệu, độ dài và chu vi của tay cầm ảnh hưởng đến cảm giác cầm nắm, độ rung khi đánh cầu và khả năng kiểm soát vợt của người chơi.

Mặt vợt là phần lưới được căng ra trên khung vợt, có tác dụng trực tiếp tiếp xúc với quả cầu. Lưỡi vợt có kích thước và cấu trúc đa dạng, thường được làm từ các vật liệu như nylon, polyester, hoặc gut. Kích thước, cấu trúc và chất liệu của lưỡi vợt ảnh hưởng đến độ đàn hồi, độ căng và cảm giác đánh cầu.

Dây vợt là những sợi dây được luồn qua các lỗ trên khung vợt và lưỡi vợt, giúp tạo độ căng và độ đàn hồi cho mặt vợt. Chất liệu, độ dày và độ căng của dây vợt ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác đánh và hiệu quả của cú đánh. Dây vợt có thể được tùy chỉnh độ căng và cấu trúc để thay đổi hiệu suất và kiểu chơi.

cấu trúc cơ bản vợt cầu lông

1. Trọng lượng vợt cầu lông (U)

Trọng lượng của cây vợt cầu lông đóng vai trò quan trọng trong cách bạn thể hiện kỹ năng và kiểm soát trên sân. Trọng lượng này thường được biểu diễn qua hệ thống ký hiệu “U” trên cây vợt, với các giá trị từ U đến 7U, trong đó 1U biểu thị vợt nặng nhất và 7U biểu thị vợt nhẹ nhất.

  • 1U – 3U (85 – 99,9 g): Vợt nặng – phù hợp cho những người chơi mạnh mẽ và ưa thích phong cách tấn công mạnh mẽ.
  • 4U – 5U (75 – 84,9 g): Vợt trung bình – thích hợp cho đa số người chơi và cung cấp sự cân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát.
  • 6U (70 – 74,9 g): Vợt nhẹ – lựa chọn lý tưởng cho những người chơi tốc độ và phản xạ nhanh.

Ngoài ra còn có 7U (66 – 69 g) Tuy nhiên loại này khá hiếm trên thị trường, thích hợp cho lỗi chơi phòng thủ, điều cầu, phản xạ nhanh. Tại Prokennex có 1 siêu phẩm 7U đó là Prokennex Arow 17 Air được làm từ carbon cao cấp trọng lượng 7U1 nhưng lại nặng đầu và độ cứng thân vợt trung bình vừa thích hợp để chơi phòng thủ vừa có thể đánh tấn công, phản tạt tốc độ cao.

Thông số trọng lượng của cây vợt cầu lông thường được ghi chú ở phần cán vợt hoặc trên phần mũ chụp của vợt. Tóm lại, bạn có thể hiểu rằng số U càng cao, trọng lượng của cây vợt càng nhẹ.

Việc lựa chọn trọng lượng vợt còn phụ thuộc vào phong cách chơi và sở thích cá nhân của bạn, vì vậy, hãy thử nhiều loại vợt khác nhau để tìm ra sự kết hợp hoàn hảo cho bản thân. Dưới đây là bảng trọng lượng vợt cầu lông theo U bạn có thể tham khảo:

Thông số vợt cầu lông (U)Trọng lượng
U95 – 99.9 g
2U90 – 94.9 g
3U85 – 89.9 g
4U80 – 84.9 g
5U75 – 79.9 g
6U70 – 74.9 g
7U60 – 69 g
8U< 59 g

Hầu hết các người chơi cầu lông ở Việt Nam thường ưa chuộng những cây vợt có trọng lượng ở mức 3U (từ 85 đến 89.9 gram) đối với nam có cổ tay mạnh. Riêng đối với nữ cầu thủ và trẻ em, thường thì họ sẽ chọn những cây vợt nhẹ hơn ở mức 4U hoặc 5U (dưới 80 gram).

2. Chu Vi Cán Vợt (G)

Thông số vợt cầu lông tiếp theo mà bạn cần xem xét khi chọn mua cây vợt cầu lông là chu vi của cán vợt. Thông số này thường được biểu diễn bằng ký hiệu “G” trên cây vợt, với các giá trị từ G1 đến G5. Khi số G càng lớn, chu vi cán vợt càng nhỏ.

  • G1 – G2: Cán to – hỗ trợ cho việc vươn xa hơn, thích hợp cho những cú smash và đánh đôi. Phù hợp với người chơi có bàn tay to.
  • G3 – G4: Cán trung bình – cân bằng giữa kiểm soát và tầm vươn. Phù hợp với người có bàn tay vừa.
  • G5: Cán nhỏ – tăng tính linh hoạt và kiểm soát. Phù hợp với người có bàn tay nhỏ.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc chọn kích thước tay cầm, một lựa chọn khôn ngoan là bắt đầu với kích thước nhỏ nhất, tức là G5 (83 mm). Sau đó, nếu cần, bạn có thể “độ” dày tay cầm để cảm thấy thoải mái hơn.

Thông số GCán vợtKích cỡ
G5Tay cầm siêu nhỏ83 mm
G4Tay cầm nhỏ86 mm
G3Tay cầm trung bình89 mm
G2Tay cầm lớn92 mm
G1Tay cầm siêu lớn95 mm

3. Điểm cân bằng (BP)

Trọng điểm cân bằng của cây vợt được kí hiệu là BP, được viết tắt của từ Balance Point là một thông số vợt cầu lông quan trọng để xác định cách trọng lượng của vợt được phân phối. Trọng điểm cân bằng này ảnh hưởng đến cảm nhận và sử dụng cây vợt cầu lông trên sân. Nó có ba dạng khác nhau như sau: vợt nặng đầu, vợt nhẹ đầu và vợt cân bằng.

  • Vợt nặng đầu (BP > 295 mm): Trọng điểm cân bằng nằm ở phía đầu vợt (xa tay cầm) mang lại sự ổn định và khả năng vươn xa tốt hơn. Cho ra những cú đánh chính xác và uy lực. Phù hợp với những người có lối chơi tấn công.
  • Vợt nhẹ đầu (BP < 285 mm): Trọng điểm cân bằng nằm ở phía cán vợt (gần tay cầm) làm cho đầu vợt trở nên nhẹ nhàng và dễ kiểm soát. Thích hợp với những người có lỗi chơi phòng thủ phản tạt.
  • Vợt cân bằng (BP từ 285 mm đến 295 mm): Trọng điểm cân bằng nằm ở trung tâm vợt đảm bảo sự cân bằng giữa kiểm soát và khả năng vươn xa. Phù hợp với người có lối chơi cân bằng, công thủ toàn diện.

4. Chiều dài vợt (Longsize)

Chiều dài vợt cầu lông là một trong những thông số vợt cầu lông quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả chơi, còn được gọi là long” hay “longsize”, cụ thể như sau:

  • Tiêu chuẩn:
    • Chiều dài tiêu chuẩn của vợt cầu lông là 665 mm, phù hợp với đa dạng người chơi.
    • Một số nhà sản xuất cung cấp vợt “longsize” với chiều dài675mm, mang đến lợi thế tấn công nhưng cần kỹ thuật tốt để kiểm soát.
    • Luật thi đấu quy định vợt không được vượt quá 680mm về chiều dài và 230mm về chiều rộng.
  • Ảnh hưởng:
    • Chiều dài vợt ngắn:
      • Dễ dàng điều khiển,linh hoạt,phù hợp người mới chơi, phòng thủ,phản tạt.
      • Lực đánh hạn chế, khó tạo cú đánh mạnh.
    • Chiều dài vợt dài:
      • Tăng phạm vi vung vợt, tạo lực đánh mạnh mẽ,phù hợp tấn công.
      • Khó kiểm soát, đòi hỏi kỹ thuật cao.

Chiều dài vợt chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chơi. Nên kết hợp với các yếu tố khác như trọng lượng, độ cứng, điểm cân bằng để lựa chọn vợt phù hợp nhất.

Chiều dài tiêu chuẩn vợt cầu lông

5. Sức căng của vợt (LBS)

Trên cây vợt cầu lông, thông số “LBS” biểu thị mức độ căng của dây, được đo bằng đơn vị pound (kg). Điều này phản ánh khả năng của vợt chịu được áp lực tới mức nào. Thông số này thường được ghi trên cây vợt có kí hiệu là tension, và việc hiểu rõ nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn và bảo quản cây vợt của bạn.

Để chuyển đổi thông số từ LBS sang kg, bạn có thể tìm trên mạng hoặc sử dụng thiết bị điện tử hỗ trợ. Một pound (lbs) tương đương với 0,45359237 kilogram (kg), vì vậy bạn có thể nhân số lượng lbs với giá trị này để chuyển đổi sang kg.

Điều quan trọng là không nên căng dây vượt quá mức LBS được khuyến nghị bởi nhà sản xuất. Nếu căng quá mức, cây vợt có thể bị hỏng và đe dọa hiệu suất cũng như sức khỏe của bạn.

  • Sức căng thấp (15-20 LBS): Dễ tạo lực, êm ái, phù hợp người mới chơi, lối chơi kiểm soát (nhưng độ bền dây thấp, khó kiểm soát cầu).
  • Sức căng trung bình (21-25 LBS): Cân bằng lực, kiểm soát, cảm giác, phù hợp đa dạng người chơi, lối chơi.
  • Sức căng cao (26-35 LBS): Tăng lực, kiểm soát tốt, phù hợp người chơi tay khỏe, lối chơi tấn công (nhưng khó tạo lực, dễ mỏi tay, chấn thương).

6. Độ cứng thân vợt cầu lông

Độ cứng thân vợt cầu lông là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm giác đánh vợt, lực đánh và khả năng kiểm soát của người chơi. Tùy theo hãng vợt mà độ cứng vợt cầu lông có ký hiệu hoặc tên gọi khác nhau, cụ thể:

  • Flex: Ký hiệu phổ biến nhất, đi kèm với các từ ngữ như “Flex flexible (Dẻo)”, “Flex Regular (trung bình)”, “FLex Stiff (Cứng)”, “Extra Stiff(Cứng cực cao)”.
  • Stiffness: Thể hiện độ cứng trực tiếp bằng thang điểm, ví dụ: Stiffness 70 (Dẻo), Stiffness 80 (Cứng).
  • Index: Sử dụng chỉ số từ 1 đến 100, với 1 là mềm nhất và 100 là cứng nhất.
  • Màu sắc: Một số hãng sử dụng màu sắc để biểu thị độ cứng, ví dụ: xanh lá cây cho mềm, xanh lam cho trung bình, đỏ cho cứng.
  • Tên gọi mô tả: Một số hãng sử dụng tên gọi mô tả độ cứng, ví dụ: “Soft”, “Medium”, “Stiff”, “Extra Stiff”.
  • SS:  
    • Vợt cứng: 8.0 mm
    • Vợt cứng vừa phải: 8.5 mm
    • Vợt hơi cứng: 9.0 mm
    • Vợt mềm: 9.5 mm

Độ cứng vợt từ 8.0 mm đến 9.0 mm: Thích hợp cho phong cách tấn công, giúp tạo sức mạnh và tốc độ trong cú đánh.

Độ cứng vợt từ 9.0 mm đến 9.5 mm: Phù hợp cho phong cách phòng thủ, tạo sự linh hoạt và kiểm soát cao để đối phó với đòn tấn công từ đối thủ.

độ cứng thân vợt cầu lông

7. Trọng lượng vung của vợt (Swing Weight)

Trọng lượng vung của cây vợt cầu lông đóng vai trò quan trọng trong tính linh hoạt và sức mạnh của người chơi. Khi trọng lượng vung cao hơn, vợt có xu hướng có quán tính lớn và đòi hỏi nỗ lực mạnh mẽ hơn để di chuyển qua không khí, trong khi trọng lượng vung thấp hơn giúp vung vợt trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn.

Trọng lượng vung của cây vợt chủ yếu phụ thuộc vào tổng trọng lượng của vợt và cân bằng của nó. Nếu trọng lượng tập trung nhiều về phía đầu vợt, trọng lượng vung sẽ cao hơn, mang lại sức mạnh mạnh mẽ hơn. Ngược lại, nếu trọng lượng phân bố nhiều về phía tay cầm, trọng lượng vung sẽ thấp hơn và cung cấp sự kiểm soát tốt hơn. Trọng lượng vung của cây vợt cầu lông thường dao động từ khoảng 80 đến 100 gram, tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng của cây vợt cụ thể.

Việc lựa chọn trọng lượng vung của cây vợt còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, phong cách chơi và kinh nghiệm của từng người chơi.

  • Những người mới bắt đầu thường ưa thích cây vợt có trọng lượng vung thấp hơn (< 85 gram) để có sự linh hoạt và dễ dàng vận động trên sân.
  • Trong khi đó, người chơi có kinh nghiệm thường ưa chuộng cây vợt có trọng lượng vung cao hơn (> 86 gram) để tận dụng sức mạnh và có sự kiểm soát tốt hơn trong mỗi cú đánh.

8. Các dạng mặt vợt

Khi bạn quyết định mua một cây vợt cầu lông mới, bạn sẽ phải đối diện với sự lựa chọn giữa mặt vợt hình vuông và mặt vợt hình oval. Điểm khác biệt chính giữa hai loại mặt vợt này nằm ở vùng lưới, cụ thể là phần trung tâm trên mặt vợt.

  • Mặt vợt hình vuông: Có vùng lưới rộng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh cầu trúng vào vùng này một cách dễ dàng hơn. Điều này cung cấp sự kiểm soát và hiệu suất cao hơn cho người chơi.
  • Mặt vợt hình oval: Có hình dáng dài hơn và có các góc cong nhẹ, tạo ra một khu vực đánh có hình dạng không đều. Sự cong của mặt vợt này có thể làm cho việc điều chỉnh góc đánh trở nên khó khăn hơn so với mặt vợt hình vuông. Tuy nhiên, sự cong này có thể cung cấp một khu vực đánh mở rộng hơn, giúp người chơi đa dạng hóa phong cách đánh và thực hiện các cú đánh khác nhau một cách hiệu quả.
Các dạng mặt vợt cầu lông

9. Chất liệu khung vợt cầu lông

Khung vợt cầu lông đóng vai trò nền tảng, là bộ khung vững chắc để tạo nên những cú đánh uy lực, chính xác trên sân cầu. Hiểu rõ về tác dụng, loại khung vợt phổ biến và ưu nhược điểm của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn vợt cầu lông phù hợp, bứt phá mọi giới hạn.

Khung vợt có tác dụng:

  • Giữ cố định các bộ phận của vợt: Khung vợt là bộ khung chính, kết nối các bộ phận như mặt vợt, cán vợt, đai ốc,… tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh cho vợt.
  • Chịu lực tác động: Khi cầu lông va chạm vào mặt vợt, lực tác động sẽ được truyền dọc theo khung vợt, ảnh hưởng đến cảm giác đánh cầu và hiệu quả cú đánh.
  • Cung cấp độ cứng, độ linh hoạt: Chất liệu và thiết kế của khung vợt quyết định độ cứng, độ linh hoạt, ảnh hưởng đến phong cách chơi và khả năng kiểm soát cầu của người chơi.

Các loại khung vợt phổ biến:

  • Khung carbon:
    • Ưu điểm: Nhẹ, cứng, tạo lực đánh mạnh, độ rung thấp, cho cảm giác đánh cầu chắc chắn.
    • Nhược điểm: Giá thành cao, dễ gãy nếu va đập mạnh.
  • Khung sợi thủy tinh:
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dẻo dai, chịu va đập tốt.
    • Nhược điểm: Nặng hơn khung carbon, độ rung cao, cảm giác đánh cầu không chắc chắn bằng.

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 9 thông số quan trọng của cây vợt cầu lông mà mỗi người chơi đều cần biết. Từ trọng lượng vợt đến mặt vợt, từ độ cứng đến trọng lượng vung, mỗi thông số đều ảnh hưởng đến hiệu suất và cảm nhận của người chơi trên sân. Việc hiểu và áp dụng các thông số vợt cầu lông này sẽ giúp bạn chọn được cây vợt phù hợp nhất với phong cách và nhu cầu chơi của mình, từ đó nâng cao trải nghiệm và kỹ năng cầu lông của bạn. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *